Có 2 kết quả:

弃世 khí thế棄世 khí thế

1/2

khí thế

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khí thế, liều mình, liều mạng
2. bỏ mạng, chết

khí thế

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khí thế, liều mình, liều mạng
2. bỏ mạng, chết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ cuộc đời. Chết.